Sau nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thép tấm uy tín, chất lượng trên thị trường, Đại Lý Sắt Thép Trí Việt nhận được sự quan tâm, ủng hộ từ đông đảo khách hàng trên khắp mọi miền tổ quốc khi chất lượng sản phẩm hoàn hảo cùng mức giá thành luôn được cập nhật trên website.
Giá thép tấm mới nhất được cập nhật tại Thép Trí Việt
Thép tấm đa dạng quy cách, chủng loại đến từ những nhà cung cấp khác nhau nên sẽ có mức giá chênh lệch đáng kể. Bên cạnh đó, giá tấm thép mới nhất sẽ có sự thay đổi vào từng thời điểm cung – cầu trên thị trường và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: nguồn cung phôi thép, sản lượng khai thác quặng trong nước, giá thành từ nước ngoài,…
Do vậy, khi có nhu cầu và để nhận bảng giá thép tấm chuẩn tại thời điểm có nhu cầu, các bạn có thể liên hệ trực tiếp đường dây nóng 091 816 8000 nhận sự trợ giúp từ đội ngũ giàu chuyên môn của Đại Lý Sắt Thép Trí Việt. Đơn vị này luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc từ khách hàng, đặc biệt, đối với khách hàng liên hệ sẽ nhận nhiều ưu đãi từ các chương trình khuyến mãi của Đại Lý Sắt Thép Trí Việt.
Dưới đây là bảng giá thép tấm mới nhất được Đại Lý Sắt Thép Trí Việt cập nhật hiện nay. Bảng giá này mang tính chất tham khảo để người dùng so sánh, cân nhắc để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.
Quy cách | Giá Thép Tấm (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
Thép tấm trơn SS400 – Tấm chống trượt – Tấm chịu lực Q345/ A572/A515/ A516 – Tấm kẽm – Thép lá mỏng | ||
Thép tấm trơn SS400 – 1.5x6m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
3x1500x6000mm | 4,005,855 | Nhật Bản/ Trung Quốc/Hòa Phát/ Fomosa |
4x1500x6000mm | 5,341,140 | |
5x1500x6000mm | 6,676,425 | |
6x1500x6000mm | 8,011,710 | |
8x1500x6000mm | 10,682,280 | |
10x1500x6000mm | 13,352,850 | |
12x1500x6000mm | 16,023,420 | |
14x1500x6000mm | 18,693,990 | |
16x1500x6000mm | 21,364,560 | |
18x1500x6000mm | 24,035,130 | |
Thép tấm trơn SS400 – 2x6m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
5x2000x6000mm | 8,901,900 | Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản/ Trung Quốc/ Ấn Độ/ Nga/ Hòa Phát |
6x2000x6000mm | 10,682,280 | |
8x2000x6000mm | 14,243,040 | |
10x2000x6000mm | 17,803,800 | |
12x2000x6000mm | 21,364,560 | |
14x2000x6000mm | 24,925,320 | |
16x2000x6000mm | 28,486,080 | |
18x2000x6000mm | 32,046,840 | |
20x2000x6000mm | 35,607,600 | |
22x2000x6000mm | 39,168,360 | |
25x2000x6000mm | 44,509,500 | |
30x2000x6000mm | 53,411,400 | |
35x2000x6000mm | 62,313,300 | |
40x2000x6000mm | 71,215,200 | |
45x2000x6000mm | 80,117,100 | |
50x2000x6000mm | 89,019,000 | |
55x2000x6000mm | 97,920,900 | |
60x2000x6000mm | 106,822,800 | |
70x2000x6000mm | 124,626,600 | |
80x2000x6000mm | 142,430,400 | |
100x2000x6000mm | 178,038,000 | |
Thép lá đen – 1x2m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
0.5x1000x2000mm | 172,700 | Nga/ Ấn Độ/ China/ Hoa Sen/ Hòa Phát/ Fomosa |
0.6x1000x2000mm | 207,240 | |
0.7x1000x2000mm | 241,780 | |
0.8x1000x2000mm | 276,320 | |
0.9x1000x2000mm | 310,860 | |
1.0x1000x2000mm | 345,400 | |
1.1x1000x2000mm | 379,940 | |
1.2x1000x2000mm | 414,480 | |
1.4x1000x2000mm | 483,560 | |
1.5x1000x2000mm | 518,100 | |
1.8x1000x2000mm | 621,720 | |
2.0x1000x2000mm | 690,800 | |
2.5x1000x2000mm | 863,500 | |
2.8x1000x2000mm | 967,120 | |
3.0x1000x2000mm | 1,036,200 | |
Thép lá đen – 1.25×2.5m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
0.5x1250x2500mm | 269,844 | Hòa Phát / Fomosa / Hoa Sen/ China |
0.6x1250x2500mm | 323,813 | |
0.7x1250x2500mm | 377,781 | |
0.8x1250x2500mm | 431,750 | |
0.9x1250x2500mm | 485,719 | |
1.0x1250x2500mm | 539,688 | |
1.1x1250x2500mm | 593,656 | |
1.2x1250x2500mm | 647,625 | |
1.4x1250x2500mm | 755,563 | |
1.5x1250x2500mm | 809,531 | |
1.8x1250x2500mm | 971,438 | |
2.0x1250x2500mm | 1,079,375 | |
2.5x1250x2500mm | 1,349,219 | |
2.8x1250x2500mm | 1,511,125 | |
3.0x1250x2500mm | 1,619,063 | |
Thép tấm gân/ chống trượt – 1.5x6m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
3x1500x6000mm | 4,659,525 | China / Nhật Bản |
4x1500x6000mm | 6,037,200 | |
5x1500x6000mm | 7,414,875 | |
6x1500x6000mm | 8,792,550 | |
8x1500x6000mm | 11,547,900 | |
10x1500x6000mm | 14,303,250 | |
12x1500x6000mm | 17,058,600 | |
14x1500x6000mm | 19,813,950 | |
16x1500x6000mm | 22,569,300 | |
18x1500x6000mm | 25,324,650 | |
Thép tấm kẽm – 1.25×2.5m | Đơn giá (VNĐ/tấm) | Xuất xứ |
0.5x1250x2500mm | 306,640.63 | China/TVP/ Nam Kim/ Đông Á/ Hoa Sen/ Hòa Phát/ Phương Nam – cung cấp dịch vụ nhận cắt quy cách |
0.6x1250x2500mm | 367,968.75 | |
0.7x1250x2500mm | 429,296.88 | |
0.8x1250x2500mm | 490,625.00 | |
0.9x1250x2500mm | 551,953.13 | |
1.0x1250x2500mm | 613,281.25 | |
1.1x1250x2500mm | 674,609.38 | |
1.2x1250x2500mm | 735,937.50 | |
1.4x1250x2500mm | 858,593.75 | |
1.5x1250x2500mm | 919,921.88 | |
1.8x1250x2500mm | 1,103,906.25 | |
2.0x1250x2500mm | 1,226,562.50 | |
2.5x1250x2500mm | 1,533,203.13 | |
2.8x1250x2500mm | 1,717,187.50 | |
3.0x1250x2500mm | 1,839,843.75 |
Đại Lý Sắt Thép Trí Việt – Chuyên thép tấm cao cấp, chất lượng
Đại Lý Sắt Thép Trí Việt phân phối các dòng sản phẩm thép tấm trơn, thép tấm mạ kẽm, thép tấm gân, thép lá đen cùng nhiều loại khác đến từ các thương hiệu của Nhật Bản, Trung Quốc, Hoa Sen, Hòa Phát, China, TVP, Phương Nam,… nổi bật với ưu điểm độ bền hoàn hảo, tính hàn chắc chắn, đa dạng kích thước và quy cách đem đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng có những trải nghiệm thú vị và tuyệt vời nhất.
Đặc biệt, các sản phẩm thép tấm do Đại Lý Sắt Thép Trí Việt cung cấp đều chất lượng cao khi được ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, do đó, đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu thị hiếu người dùng. Và đó cũng chính là lý do nơi đây luôn là sự lựa chọn ưu tiên của khách hàng, đặc biệt, đơn vị này chinh phục được cả những khách hàng kỹ tính nhất.
Đại Lý Sắt Thép Trí Việt luôn chú trọng đẩy mạnh việc nghiên cứu tâm lý người dùng cũng như lắng nghe ý kiến đóng góp của khách hàng và dần cải thiện tốt hơn. Thêm vào đó, đơn vị này cũng thường xuyên có chính sách ưu đãi hấp dẫn thông qua việc giảm giá tri ân mọi đối tượng khách hàng để tiết kiệm chi phí trải nghiệm cho khách hàng nhất.
Hội tụ các tiêu chí “Vàng” nêu trên kết hợp với sự cố gắng mỗi ngày để nghiên cứu tìm ra những mẫu thép tấm kiểu mới, bắt kịp xu hướng và luôn đặt chữ “Tín” xuyên suốt quá trình hoạt động đã góp phần giúp Đại Lý Sắt Thép Trí Việt nâng lên tầm cao mới, chiếm vị trí quan trọng và không thể thiếu của khách hàng mỗi khi có nhu cầu.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: [email protected]
Website: www.theptriviet.com.vn